--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rider Haggard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common louse
:
loài chấy hoặc rận sống ở trên cơ thể hoặc trên đầu.
+
soát vé
:
Check (bus, train) ticketsNhân viên soát véInspector
+
alee
:
(hàng hải) dưới gió, phía dưới gió
+
hoang mạc
:
(ddi.a) Desert
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)